luyện thi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luyện thi+ verb
- to prepar for examinations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện thi"
- Những từ có chứa "luyện thi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 361